Có 1 kết quả:
回眸 huí móu ㄏㄨㄟˊ ㄇㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to glance back
(2) to look back
(3) retrospective
(2) to look back
(3) retrospective
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0